semantic check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
semantic check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semantic check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semantic check.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
semantic check
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự kiểm tra nghĩa từ
Từ liên quan
- semantic
- semantics
- semanticist
- semantically
- semantic code
- semantic role
- semantic check
- semantic error
- semantic memory
- semantic method
- semantic network
- semantic paradox
- semantic analysis
- semantic relation
- semantic extension
- semantic factoring
- semantic information
- semantic network (ai)
- semantic object modeling approach (soma)