scrip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scrip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrip.

Từ điển Anh Việt

  • scrip

    /skrip/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) cái túi (của người đi đường), cái bị (của ăn mày)

    chứng khoán tạm thời

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scrip

    * kinh tế

    chứng chỉ chứng khoán

    chứng khoán

    chứng khoán tạm thời

    chứng thư

    giấy chứng nhận (cổ phiếu) tạm thời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scrip

    a certificate whose value is recognized by the payer and payee; scrip is not currency but may be convertible into currency