scripholder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scripholder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scripholder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scripholder.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scripholder
* kinh tế
chỉ khoán
người có chứng khoán