roy lichtenstein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roy lichtenstein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roy lichtenstein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roy lichtenstein.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roy lichtenstein
Similar:
lichtenstein: United States painter who was a leading exponent of pop art (1923-1997)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- royal
- royer
- royally
- royalty
- royalism
- royalist
- royalties
- roystonea
- royal blue
- royal city
- royal fern
- royal line
- royal mast
- royal mint
- royal palm
- royal road
- royal sail
- royal stag
- royalistic
- roy orbison
- roy wilkins
- royal brace
- royal court
- royal flush
- royal house
- royal icing
- royal jelly
- royal tombs
- royal agaric
- royal casino
- royal family
- royal osmund
- royal purple
- royal tennis
- royalty deed
- royalty rent
- royal academy
- royal charter
- royal society
- royalty crude
- royalty trust
- royal highness
- royal air force
- royal paulowina
- royal poinciana
- roystonea regia
- roy lichtenstein
- royal commission
- royalty interest
- royal mercantilism