revise in the field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revise in the field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revise in the field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revise in the field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revise in the field

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    điều chỉnh tại hiện trường