revise a contract nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revise a contract nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revise a contract giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revise a contract.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revise a contract

    * kinh tế

    sửa đổi một hợp đồng