revise average stock price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revise average stock price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revise average stock price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revise average stock price.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revise average stock price

    * kinh tế

    sửa đổi giá cổ phiếu bình quân đã điều chỉnh