revise average stock price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revise average stock price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revise average stock price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revise average stock price.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
revise average stock price
* kinh tế
sửa đổi giá cổ phiếu bình quân đã điều chỉnh
Từ liên quan
- revise
- revised
- reviser
- revised quota
- revise content
- revised budget
- revised design
- revised edition
- revised figures
- revised version
- revised estimate
- revise a contract
- revised quotation
- revise in the field
- revised appropriation
- revised standard version
- revise a contract (to...)
- revise average stock price
- revised technical report (etsi) (rtr)
- revised technical specification (etsi) (rts)