revise content nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revise content nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revise content giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revise content.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revise content

    * kỹ thuật

    xem lại nội dung