revise content nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revise content nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revise content giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revise content.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
revise content
* kỹ thuật
xem lại nội dung
Từ liên quan
- revise
- revised
- reviser
- revised quota
- revise content
- revised budget
- revised design
- revised edition
- revised figures
- revised version
- revised estimate
- revise a contract
- revised quotation
- revise in the field
- revised appropriation
- revised standard version
- revise a contract (to...)
- revise average stock price
- revised technical report (etsi) (rtr)
- revised technical specification (etsi) (rts)