regulating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regulating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulating.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regulating

    * kỹ thuật

    sự điều chỉnh

    việc điều chỉnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • regulating

    Similar:

    regulation: the act of controlling or directing according to rule

    fiscal regulations are in the hands of politicians

    regulate: fix or adjust the time, amount, degree, or rate of

    regulate the temperature

    modulate the pitch

    Synonyms: modulate

    regulate: bring into conformity with rules or principles or usage; impose regulations

    We cannot regulate the way people dress

    This town likes to regulate

    Synonyms: regularize, regularise, order, govern

    Antonyms: deregulate

    determine: shape or influence; give direction to

    experience often determines ability

    mold public opinion

    Synonyms: shape, mold, influence, regulate

    baffle: check the emission of (sound)

    Synonyms: regulate