regulating head chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regulating head chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulating head chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulating head chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regulating head chamber

    * kỹ thuật

    bể điều áp