regulating course nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regulating course nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulating course giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulating course.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
regulating course
* kỹ thuật
xây dựng:
lớp làm phẳng (mặt đường)
Từ liên quan
- regulating
- regulating nut
- regulating cock
- regulating drop
- regulating gate
- regulating tank
- regulating time
- regulating unit
- regulating pilot
- regulating point
- regulating range
- regulating relay
- regulating screw
- regulating valve
- regulating works
- regulating action
- regulating course
- regulating damper
- regulating device
- regulating dynamo
- regulating effect
- regulating siphon
- regulating spring
- regulating system
- regulating control
- regulating network
- regulating project
- regulating winding
- regulating reservoir
- regulating structure
- regulating resistance
- regulating transformer
- regulating head chamber
- regulating storage reservoir
- regulating valves and fixtures