regulating course nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regulating course nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulating course giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulating course.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regulating course

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    lớp làm phẳng (mặt đường)