pyramid vector quantization (codification) (pvq) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pyramid vector quantization (codification) (pvq) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyramid vector quantization (codification) (pvq) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyramid vector quantization (codification) (pvq).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pyramid vector quantization (codification) (pvq)

    * kỹ thuật

    vật lý:

    lượng tử hóa vector hình tháp (mã hóa)