pyramidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pyramidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyramidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyramidal.

Từ điển Anh Việt

  • pyramidal

    /pi'ræmidl/

    * tính từ

    (thuộc) hình chóp; có hình chóp

  • pyramidal

    (thuộc) hình chóp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pyramidal

    * kỹ thuật

    hình chóp

    hình tháp

    điện:

    có dạng hình chóp

    xây dựng:

    thuộc hình chóp

Từ điển Anh Anh - Wordnet