pyramidally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pyramidally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyramidally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyramidally.
Từ điển Anh Việt
pyramidally
xem pyramid
pyramidally
xem pyramid
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.