pyramid scheme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pyramid scheme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyramid scheme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyramid scheme.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pyramid scheme
a fraudulent scheme in which people are recruited to make payments to the person who recruited them while expecting to receive payments from the persons they recruit; when the number of new recruits fails to sustain the hierarchical payment structure the scheme collapses with most of the participants losing the money they put in
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pyramid
- pyramidal
- pyramidia
- pyramidic
- pyramiding
- pyramidion
- pyramidise
- pyramidist
- pyramidally
- pyramidical
- pyramid roof
- pyramidalism
- pyramidotomy
- pyramid bugle
- pyramid plant
- pyramidically
- pyramid charts
- pyramid column
- pyramid scheme
- pyramidal bone
- pyramidal cell
- pyramidal horn
- pyramidal roof
- pyramidal slip
- pyramidal tent
- pyramid selling
- pyramid stoping
- pyramidal plane
- pyramidal tract
- pyramidal muscle
- pyramidal system
- pyramid of kidney
- pyramidal surface
- pyramids of egypt
- pyramid construction
- pyramid of cerebellum
- pyramid of vestibules
- pyramidal horn feeder
- pyramidal motor system
- pyramidal set in joint
- pyramid vector quantization (codification) (pvq)