pyramidically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pyramidically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyramidically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyramidically.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pyramidically
in a pyramidal manner or shape
the bush was trimmed pyramidically
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).