pyramid column nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pyramid column nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyramid column giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyramid column.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pyramid column
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
trụ hình tháp
Từ liên quan
- pyramid
- pyramidal
- pyramidia
- pyramidic
- pyramiding
- pyramidion
- pyramidise
- pyramidist
- pyramidally
- pyramidical
- pyramid roof
- pyramidalism
- pyramidotomy
- pyramid bugle
- pyramid plant
- pyramidically
- pyramid charts
- pyramid column
- pyramid scheme
- pyramidal bone
- pyramidal cell
- pyramidal horn
- pyramidal roof
- pyramidal slip
- pyramidal tent
- pyramid selling
- pyramid stoping
- pyramidal plane
- pyramidal tract
- pyramidal muscle
- pyramidal system
- pyramid of kidney
- pyramidal surface
- pyramids of egypt
- pyramid construction
- pyramid of cerebellum
- pyramid of vestibules
- pyramidal horn feeder
- pyramidal motor system
- pyramidal set in joint
- pyramid vector quantization (codification) (pvq)