pyramidise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pyramidise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyramidise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyramidise.
Từ điển Anh Việt
pyramidise
* ngoại động từ
làm thành hình tháp