pyramid selling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pyramid selling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyramid selling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyramid selling.
Từ điển Anh Việt
pyramid selling
* danh từ
chuyển nhượng hợp đồng (trong kinh doanh)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pyramid selling
* kinh tế
phương pháp bán hàng kiểu kim tự tháp
bán kiểu hình chóp
Từ liên quan
- pyramid
- pyramidal
- pyramidia
- pyramidic
- pyramiding
- pyramidion
- pyramidise
- pyramidist
- pyramidally
- pyramidical
- pyramid roof
- pyramidalism
- pyramidotomy
- pyramid bugle
- pyramid plant
- pyramidically
- pyramid charts
- pyramid column
- pyramid scheme
- pyramidal bone
- pyramidal cell
- pyramidal horn
- pyramidal roof
- pyramidal slip
- pyramidal tent
- pyramid selling
- pyramid stoping
- pyramidal plane
- pyramidal tract
- pyramidal muscle
- pyramidal system
- pyramid of kidney
- pyramidal surface
- pyramids of egypt
- pyramid construction
- pyramid of cerebellum
- pyramid of vestibules
- pyramidal horn feeder
- pyramidal motor system
- pyramidal set in joint
- pyramid vector quantization (codification) (pvq)