pyramiding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pyramiding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyramiding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyramiding.

Từ điển Anh Việt

  • Pyramiding

    (Econ) Sự tháp hoá; Sự chóp hoá; Việc hình thành hình chóp.

    + Xem HOLDING COMPANY.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pyramiding

    a fraudulent business practice involving some form of pyramid scheme e.g., the chain of distribution is artificially expanded by an excessive number of distributors selling to other distributors at progressively higher wholesale prices until retail prices are unnecessarily inflated

    Similar:

    pyramid: enlarge one's holdings on an exchange on a continued rise by using paper profits as margin to buy additional amounts

    pyramid: use or deal in (as of stock or commercial transaction) in a pyramid deal

    pyramid: arrange or build up as if on the base of a pyramid

    pyramid: increase rapidly and progressively step by step on a broad base