protruding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protruding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protruding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protruding.
Từ điển Anh Việt
protruding
/protruding/
* tính từ
thò ra, nhô ra, lồi ra
protruding forehead: trán nhô (dô)
protruding eyes: mắt lồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
protruding
Similar:
stick out: extend out or project in space
His sharp nose jutted out
A single rock sticks out from the cliff
Synonyms: protrude, jut out, jut, project
start: bulge outward
His eyes popped
Synonyms: protrude, pop, pop out, bulge, bulge out, bug out, come out
bulge: swell or protrude outwards
His stomach bulged after the huge meal
jutting: extending out above or beyond a surface or boundary
the jutting limb of a tree
massive projected buttresses
his protruding ribs
a pile of boards sticking over the end of his truck
Synonyms: projected, projecting, relieved, sticking, sticking out