protruding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protruding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protruding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protruding.

Từ điển Anh Việt

  • protruding

    /protruding/

    * tính từ

    thò ra, nhô ra, lồi ra

    protruding forehead: trán nhô (dô)

    protruding eyes: mắt lồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet