sticking out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sticking out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sticking out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sticking out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sticking out
Similar:
jutting: extending out above or beyond a surface or boundary
the jutting limb of a tree
massive projected buttresses
his protruding ribs
a pile of boards sticking over the end of his truck
Synonyms: projected, projecting, protruding, relieved, sticking
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).