protein folding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protein folding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protein folding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protein folding.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
protein folding
the process whereby a protein molecule assumes its intricate three-dimensional shape
understanding protein folding is the next step in deciphering the genetic code
Synonyms: folding
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- protein
- proteinic
- proteinase
- proteinous
- proteinemia
- proteinosis
- proteinuria
- protein milk
- protein size
- protein-free
- protein-rich
- proteinaceous
- protein fibers
- protein content
- protein folding
- proteinotherapy
- protein cleavage
- protein coagulum
- protein molecule
- protein nitrogen
- protein quotient
- protein stability
- protein turbidity
- protein-free diet
- protein deficiency
- protein equivalent
- protein metabolism
- protein hydrolyzate
- protein silver mild
- protein-liquid film
- proteinic substance
- protein sensitization
- protein break-down test
- protein-metal turbidity
- protein degradation product