protein folding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protein folding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protein folding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protein folding.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • protein folding

    the process whereby a protein molecule assumes its intricate three-dimensional shape

    understanding protein folding is the next step in deciphering the genetic code

    Synonyms: folding

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).