protein sensitization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protein sensitization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protein sensitization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protein sensitization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protein sensitization

    * kỹ thuật

    y học:

    mẫn cảm protein