protein hydrolyzate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protein hydrolyzate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protein hydrolyzate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protein hydrolyzate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
protein hydrolyzate
* kinh tế
chất thủy phân Protein
Từ liên quan
- protein
- proteinic
- proteinase
- proteinous
- proteinemia
- proteinosis
- proteinuria
- protein milk
- protein size
- protein-free
- protein-rich
- proteinaceous
- protein fibers
- protein content
- protein folding
- proteinotherapy
- protein cleavage
- protein coagulum
- protein molecule
- protein nitrogen
- protein quotient
- protein stability
- protein turbidity
- protein-free diet
- protein deficiency
- protein equivalent
- protein metabolism
- protein hydrolyzate
- protein silver mild
- protein-liquid film
- proteinic substance
- protein sensitization
- protein break-down test
- protein-metal turbidity
- protein degradation product