proteinaceous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proteinaceous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proteinaceous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proteinaceous.

Từ điển Anh Việt

  • proteinaceous

    /proteinaceous/

    * tính từ

    có protein

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proteinaceous

    * kinh tế

    protein

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proteinaceous

    relating to or of the nature of protein