point of departure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

point of departure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm point of departure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của point of departure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • point of departure

    * kinh tế

    điểm đi

    điểm khởi hành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • point of departure

    Similar:

    jumping-off place: a place from which an enterprise or expedition is launched

    one day when I was at a suitable jumping-off place I decided to see if I could find him

    my point of departure was San Francisco

    springboard: a beginning from which an enterprise is launched

    he uses other people's ideas as a springboard for his own

    reality provides the jumping-off point for his illusions

    the point of departure of international comparison cannot be an institution but must be the function it carries out

    Synonyms: jumping-off point