plain clothes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plain clothes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plain clothes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plain clothes.
Từ điển Anh Việt
plain clothes
/'plein'klouðz/
* danh từ
quần áo thường (không phải áo nhà binh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plain clothes
Similar:
civilian clothing: ordinary clothing as distinguished from uniforms, work clothes, clerical garb, etc.
Synonyms: civilian dress, civilian garb
Từ liên quan
- plain
- plains
- plaint
- plainly
- plain bar
- plain end
- plain ice
- plainness
- plainsman
- plainsmen
- plainsong
- plaintext
- plaintiff
- plaintive
- plain bars
- plain bond
- plain cake
- plain card
- plain gate
- plain seam
- plain text
- plain tile
- plain tube
- plain view
- plain-laid
- plain-song
- plainchant
- plain broth
- plain cards
- plain flour
- plain gauge
- plain glass
- plain lathe
- plain paper
- plain press
- plain riser
- plain river
- plain shaft
- plain shank
- plain weave
- plain-woven
- plainspoken
- plaintively
- plain cement
- plain fabric
- plain girder
- plain nipple
- plain piping
- plain region
- plain stitch