plain clothes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plain clothes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plain clothes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plain clothes.

Từ điển Anh Việt

  • plain clothes

    /'plein'klouðz/

    * danh từ

    quần áo thường (không phải áo nhà binh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet