plain [smooth] pipe grid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plain [smooth] pipe grid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plain [smooth] pipe grid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plain [smooth] pipe grid.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plain [smooth] pipe grid
* kỹ thuật
dàn ống trơn
điện lạnh:
kiểu chấn song
Từ liên quan
- plain
- plains
- plaint
- plainly
- plain bar
- plain end
- plain ice
- plainness
- plainsman
- plainsmen
- plainsong
- plaintext
- plaintiff
- plaintive
- plain bars
- plain bond
- plain cake
- plain card
- plain gate
- plain seam
- plain text
- plain tile
- plain tube
- plain view
- plain-laid
- plain-song
- plainchant
- plain broth
- plain cards
- plain flour
- plain gauge
- plain glass
- plain lathe
- plain paper
- plain press
- plain riser
- plain river
- plain shaft
- plain shank
- plain weave
- plain-woven
- plainspoken
- plaintively
- plain cement
- plain fabric
- plain girder
- plain nipple
- plain piping
- plain region
- plain stitch