piling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • piling

    * kỹ thuật

    cọc tấm

    đóng cọc

    hàng cọc

    hàng cừ

    màn cừ

    móng cọc

    sự chất đống

    sự đắp đất

    sự đóng cọc

    sự đóng gói

    sự xếp chồng

    sự xếp đống

    tường cọc ván

    xây dựng:

    cọc nỗi

    sự chất thành đống

    việc bốc dỡ

    việc xúc bốc

    cơ khí & công trình:

    công tác cọc

    tường cọc cừ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piling

    Similar:

    pile: a column of wood or steel or concrete that is driven into the ground to provide support for a structure

    Synonyms: spile, stilt

    stack: arrange in stacks

    heap firewood around the fireplace

    stack your books up on the shelves

    Synonyms: pile, heap

    throng: press tightly together or cram

    The crowd packed the auditorium

    Synonyms: mob, pack, pile, jam

    pile: place or lay as if in a pile

    The teacher piled work on the students until the parents protested