stilt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stilt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stilt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stilt.

Từ điển Anh Việt

  • stilt

    /stilt/

    * danh từ

    cà kheo

    cột (nhà sàn, chuồng chim...)

    (động vật học) (như) stilt-bird

    on stilts

    khoa trương, kêu mà rỗng (văn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stilt

    one of two stout poles with foot rests in the middle; used for walking high above the ground

    he was so tall I thought he was on stilts

    long-legged three-toed wading bird of brackish marshes of Australia

    Synonyms: Australian stilt

    long-legged three-toed black-and-white wading bird of inland ponds and marshes or brackish lagoons

    Synonyms: stiltbird, longlegs, long-legs, stilt plover, Himantopus stilt

    Similar:

    pile: a column of wood or steel or concrete that is driven into the ground to provide support for a structure

    Synonyms: spile, piling