next system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

next system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm next system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của next system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • next system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống tiếp theo