next step nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

next step nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm next step giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của next step.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • next step

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bước kế tiếp