next-door nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
next-door nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm next-door giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của next-door.
Từ điển Anh Việt
next-door
/'nekst'dɔ:/
* tính từ
ngay bên cạnh, kế bên; sát vách
next-door neighbour: người láng giềng ở sát vách
next-door to crime: gần như là một tội ác