next friend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

next friend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm next friend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của next friend.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • next friend

    (law) a person who acts on behalf of an infant or disabled person

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).