next generation space telescope (ngst) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

next generation space telescope (ngst) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm next generation space telescope (ngst) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của next generation space telescope (ngst).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • next generation space telescope (ngst)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    kính viễn vọng vũ trụ thế hệ sau