next hop resolution protocol (nhrp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

next hop resolution protocol (nhrp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm next hop resolution protocol (nhrp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của next hop resolution protocol (nhrp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • next hop resolution protocol (nhrp)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    giao thức phân giải chặng kế tiếp