next generation networks (ngn) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

next generation networks (ngn) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm next generation networks (ngn) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của next generation networks (ngn).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • next generation networks (ngn)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    các mạng thế hệ sau