next in, next out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

next in, next out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm next in, next out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của next in, next out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • next in, next out

    * kinh tế

    vào gần ra trước