next generation (n-gen) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

next generation (n-gen) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm next generation (n-gen) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của next generation (n-gen).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • next generation (n-gen)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thế hệ sau