next generation (n-gen) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
next generation (n-gen) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm next generation (n-gen) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của next generation (n-gen).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
next generation (n-gen)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
thế hệ sau
Từ liên quan
- next
- next door
- next step
- next-best
- next-door
- next (nxt)
- next friend
- next of kin
- next system
- next window
- next release
- next to last
- next version
- next-to-last
- next address (na)
- next in, next out
- next system queue
- next system table
- next to reading matter
- next-to-reading matter
- next generation (n-gen)
- next station addressing (nsa)
- next generation internet (ngi)
- next generation networks (ngn)
- next instruction address (nia)
- next hop routing protocol (nhrp)
- next to reading matter following
- next hop resolution protocol (nhrp)
- next generation optical fibre (ngof)
- next generation space telescope (ngst)
- next receive buffer size (nxt-fd-size)
- next command block address (nxt-cb-adr)
- next receive buffer address (nxt-rb-adr)
- next frame descriptor address (nxt-fd-adr)
- next generation internet initiative (ngii)