next generation optical fibre (ngof) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

next generation optical fibre (ngof) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm next generation optical fibre (ngof) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của next generation optical fibre (ngof).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • next generation optical fibre (ngof)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cáp sợi quang thế hệ sau