next-to-reading matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

next-to-reading matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm next-to-reading matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của next-to-reading matter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • next-to-reading matter

    * kinh tế

    quảng cáo cạnh bài xã luận