mountain climbing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mountain climbing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mountain climbing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mountain climbing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mountain climbing

    the activity of climbing a mountain

    Synonyms: mountaineering

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).