mc leod gage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mc leod gage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mc leod gage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mc leod gage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mc leod gage
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
áp kế Mc Leod
Từ liên quan
- mc
- mca
- mcg
- mci
- mcga
- mcia
- mckim
- mcgraw
- mcallen
- mcluhan
- mccarthy
- mccauley
- mcguffey
- mcguffin
- mcintosh
- mckinley
- mcmaster
- mcalester
- mccartney
- mccormick
- mccullers
- mcpherson
- mccarthyism
- mccarthyist
- mc carthyism
- mc carthyite
- mc guire act
- mc leod gage
- mc (motorcar)
- mc nemar test
- mc (megacycle)
- mcpherson strut
- mcburney's point
- mcardle's disease
- mc (marginal check)
- mc michael's viscometer
- mcm (multi chip module)
- mcc (magnetic card code)
- mcu (micro control unit)
- mcc (master control code)
- mcguffey eclectic readers
- mcr (machine check handler)
- mcp (master control program)
- mcs (message control system)
- mcp (message control program)
- mcs (multiple console support
- mct (monitoring control table)
- mca (microchannel architecture)
- mcw (modulated continuous wase)
- mca (media control architecture)