mcr (machine check handler) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mcr (machine check handler) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mcr (machine check handler) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mcr (machine check handler).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mcr (machine check handler)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ điều khiển kiểm tra máy