mc (megacycle) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mc (megacycle) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mc (megacycle) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mc (megacycle).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mc (megacycle)
* kỹ thuật
mega chu kỳ
toán & tin:
một triệu chu kỳ
Từ liên quan
- mc
- mca
- mcg
- mci
- mcga
- mcia
- mckim
- mcgraw
- mcallen
- mcluhan
- mccarthy
- mccauley
- mcguffey
- mcguffin
- mcintosh
- mckinley
- mcmaster
- mcalester
- mccartney
- mccormick
- mccullers
- mcpherson
- mccarthyism
- mccarthyist
- mc carthyism
- mc carthyite
- mc guire act
- mc leod gage
- mc (motorcar)
- mc nemar test
- mc (megacycle)
- mcpherson strut
- mcburney's point
- mcardle's disease
- mc (marginal check)
- mc michael's viscometer
- mcm (multi chip module)
- mcc (magnetic card code)
- mcu (micro control unit)
- mcc (master control code)
- mcguffey eclectic readers
- mcr (machine check handler)
- mcp (master control program)
- mcs (message control system)
- mcp (message control program)
- mcs (multiple console support
- mct (monitoring control table)
- mca (microchannel architecture)
- mcw (modulated continuous wase)
- mca (media control architecture)