mcmaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mcmaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mcmaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mcmaster.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mcmaster
United States historian who wrote a nine volume history of the people of the United States (1852-1932)
Synonyms: John Bach McMaster
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).