mca (microchannel architecture) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mca (microchannel architecture) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mca (microchannel architecture) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mca (microchannel architecture).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mca (microchannel architecture)
* kỹ thuật
toán & tin:
cấu trúc vi kênh
kiến trúc vi kênh