mca (media control architecture) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mca (media control architecture) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mca (media control architecture) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mca (media control architecture).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mca (media control architecture)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ điều khiển phương tiện