mc (marginal check) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mc (marginal check) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mc (marginal check) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mc (marginal check).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mc (marginal check)

    * kỹ thuật

    sự kiểm tra giới hạn

    toán & tin:

    sự thử giới hạn